--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Trapa bicornis chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gillie
:
cậu bé theo hầu người đi săn, cậu bé theo hầu người đi câu
+
huấn đạo
:
(từ cũ; nghĩa cũ) District education officer
+
devolve
:
trao cho, uỷ thác cho; trút choto devolve work on someone trao công tác cho aito devolve powers to someone uỷ quyền cho aito devolve responsibility on (upon, to) someone trút trách nhiệm cho ai
+
ồ ồ
:
Deepgiọng ồ ồDeep voice
+
obstructionism
:
chủ trương phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)